Compare:
Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Location | |||
Area | Total area | ||
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Scope of investment | |||
fill-rate | 89% | 89% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | |
Airport | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | |
Station | |||
Sea port | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon - Bến Lứt 5 km | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon - Bến Lứt 5 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | ||
Internal road | |||
Power | Power Supply | 110kV/22kV | 110kV/22kV |
Standard power supply capacity | 2x25 MVA | 2x25 MVA | |
Water Plant | Water Plant | 60.000 m3/ngày đêm | 60.000 m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 4.000 m3/ngày đêm | 4.000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 900 VNĐ/m2/tháng | 900 VNĐ/m2/tháng |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | 11.750 VNĐ/m3 | 11.750 VNĐ/m3 |
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 7.330 VNĐ/m3 | 7.330 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An | Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An |