Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần công nghiệp Hồng Đức; Công ty cổ phần khu công nghiệp Hải Phòng
|
Công ty cổ phần công nghiệp Hồng Đức; Công ty cổ phần khu công nghiệp Hải Phòng |
Location
|
Phường Đông Hải 2, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Phường Đông Hải 2, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Area
|
Total area
|
646,1 |
646,1 |
Area available for rent
|
499,95 |
499,95 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
2009-2059
|
2009-2059 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ tổng hợp
|
Công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ tổng hợp |
fill-rate
|
30
|
30 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm Hải Phòng 15 km; Cách trung tâm Hà Nội 120 km
|
Cách trung tâm Hải Phòng 15 km; Cách trung tâm Hà Nội 120 km |
Airport
|
Cách Sân bay Cát Bi 12 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 137 km
|
Cách Sân bay Cát Bi 12 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 137 km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Cách Cảng Đình Vũ 9,4 km; Cách Cảng Lạch Huyện 15 km
|
Cách Cảng Đình Vũ 9,4 km; Cách Cảng Lạch Huyện 15 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
Chiều rộng mặt cắt từ 50m-56m với 08 làn xe |
Chiều rộng mặt cắt từ 50m-56m với 08 làn xe |
Internal road
|
Chiều rộng mặt cắt từ 21m-45m với 04 làn xe |
Chiều rộng mặt cắt từ 21m-45m với 04 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
22kV |
22kV |
Standard power supply capacity
|
63 MVA |
63 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
20.000 m3/ngày đêm |
20.000 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
16.000 m3/ngày đêm |
16.000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
Tổng đài 4.000 số
|
Tổng đài 4.000 số |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
115 USD/m2 |
115 USD/m2 |
Land leasing term
|
2009-2059 hoặc 2011-2061 |
2009-2059 hoặc 2011-2061 |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
10.000 m2 |
10.000 m2 |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.089 USD/m2/tháng |
0.089 USD/m2/tháng |
Management payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
|
|
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
|
|
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
|
|
Other fee
|
|
|
Detail
|
Khu công nghiệp DEEP C II - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp DEEP C II - Hải Phòng
|