Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 151,27 ha 282,67 ha 151,27 ha 282,67 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10-15% 10-15%
Thời gian vận hành 2057 2057
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác
Tỷ lệ lấp đầy 99% 99%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km Cách Thủ đô Hà Nội: 38km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km Cách sân bay Nội Bài : 22km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km
Cảng biển Hai Phong port: 145km Hai Phong port: 145km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day TCKCN-VN: 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 6000m3/day 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 6000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 150 USD
Thời hạn thuê 2057 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Đang cập nhật
Đặt cọc Đang cập nhật Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhật Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch