Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific
|
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên |
Địa điểm
|
Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1000 ha |
220 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
100 |
Tỷ lệ cây xanh
|
10-15% |
|
Thời gian vận hành
|
2057
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc) |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác
|
Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99%
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 38km
|
To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài : 22km
|
To Noi Bai International airport: 32km; |
Xe lửa
|
Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km
|
yes (500m) |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 145km
|
Hai Phong port:110km, |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
130MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN-VN: 40m3/ha/day |
10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
6000m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/day |
5.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
150 USD |
45-50 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2057 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/ 12 tháng |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên
|