Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 1000 ha 170 ha
Diện tích đất xưởng 111.3 ha
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 0
Tỷ lệ cây xanh 10-15% 10%
Thời gian vận hành 2057 50 years
Nhà đầu tư hiện tại NEW ONE VINA, HADANBI VINA, DHM VINA,TESTTECH VINA, PLUS PARTNERS VINA, TANYUAN VINA, DAHAM VINA,SEKWANG VINA, Ketvina
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 99% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km To Hanoi City: 68km, To Thai Nguyen city: 30km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km To Noi Bai International airport: 41km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Hai Phong port: 145km Hai Phong port: 168km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width: 41m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 21m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40MVA 29 MVA
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day 6.000m3/days
Công suất cao nhất 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 3.500m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 55-70USD
Thời hạn thuê 2057 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 13.000 VND/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch