So sánh:
Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên
Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần hạ tầng Western Pacific | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | |
Địa điểm | xã Tam Giang và xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 151,27 ha | 143.08 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | ||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | ||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 23 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 30 km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 47 km, Cách trung tâm thành phố Hưng Yên 20 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 16 km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 68 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Quốc tế Lạch Huyện 155 km | Cách Cảng Hải Phòng 90 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 87.5 m | 43m |
Đường nhánh phụ | 20.5 m - 42 m | 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22KV | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 3*63 MVA | 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000 m3/ngày đêm | 6.300 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000 m3/ngày đêm | 4.100 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | ||
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên |