Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
Địa điểm đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 280ha 660
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating 166,8
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2018 25/04/2014
Nhà đầu tư hiện tại Updating Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Ngân Hà; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH May mặc Hoa Lợi Đạt (Việt Nam); Công ty TNHH Nhuộm Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam; Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam……
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,... công nghiệp phát triển đa ngành, chủ yếu bố trí các nhà máy công nghiệp đa ngành nghề, công nghiệp hoàn thiện sản phẩm dệt may, công nghiệp dệt may và phụ trợ dệt may
Tỷ lệ lấp đầy 60% 24%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thủ đô Hà Nội 32km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 290 km; Cách Quốc lộ 18A khoảng 08 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km Cách sân bay Nội Bài khoảng 290km; Cách sân bay Cát Bi (TP. Hải Phòng) khoảng 200km; Cách sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) khoảng 60km.
Xe lửa Ga Hà Nội 35km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 75km Liền kề khu cảng biển Hải Hà (Theo quy hoạch đón tải trọng tàu: 30.000-80.000 DWT; Công suất 30-45 triệu tấn/năm); Cách cảng Cái Lân (Hạ Long, Quảng Ninh) khoảng 140km (Trọng tải đón tàu hàng rời 05 vạn tấn; hàng •container 3000 TEU); Cách cảng Hải Phòng (TP. Hải Phòng) khoảng 200km (Trọng tải đón tàu hàng rời 2,5 vạn tấn; hàng container 1000 TEU); Cách cảng Phòng Thành (Quảng Tây – Trung Quốc) khoảng 80km (năng lực bốc xếp hàng hoá tổng hợp trên 212 triệu tấn/năm).
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 220 kV
Công suất nguồn 7x63MVA (2x250 3x63)MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 99 USD
Thời hạn thuê 50 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Updating
Đặt cọc Updating
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm
Phương thức thanh toán Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD
Bình thường 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating
Phương thức thanh toán Updating
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch