Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 300.6 386
Diện tích đất xưởng 142.5
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới...
Tỷ lệ lấp đầy 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km To Hanoi City: 100km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2055 2064
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch