Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Diện tích Tổng diện tích 300.6 350
Diện tích đất xưởng 142.5
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 19
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 75% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22 KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2055 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch