Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 300.6 184.07
Diện tích đất xưởng 142.5 118.1
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2062
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
Tỷ lệ lấp đầy 75% 2,1%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Cách ga Hải Phòng 45km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km Cách cảng Hải Phòng 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes 35m - 2 làn
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes 12m - 2 làn và 28m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn Updating
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm Updating
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 5200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2055 2062
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% 5% Giá trị thuê đất
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 1.555 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 2.871 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.000VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch