Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái

Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An vs Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Ngọc Phong Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 300.6 120 ha
Diện tích đất xưởng 142.5
Diện tích còn trống 80 ha
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 2 investors
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng.
Tỷ lệ lấp đầy 75% 15%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km 200 km from Noi bai airport
Xe lửa Ga Bình Triệu: 22 km Yen Bai railway station
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 28 km 300km from Hai Phong Sea Port
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 10m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm 4000 m3 / days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 2055 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level B
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch