Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 750 ha 201 ha
Diện tích đất xưởng 226ha (Phase 1)
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 15% 11,9%
Thời gian vận hành 2015 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử… Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 65% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km,
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành
Xe lửa Các Ga Vinh 6km Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 38m rộng đến 40m : 4 làn xe
Đường nhánh phụ 27,31 m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 102MVA
Nước sạch Công suất Cung cấp theo yêu cầu 10.000m3 /ngày, đêm
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ ngày đêm 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông 3000 đường dây các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD/m2 160 USD/m2
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần linh hoạt
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có
Phí quản lý Phí quản lý 1,595 VNĐ/m2/ tháng 1 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 2,871 VNĐ/kwh 0.1 2USD
Bình thường 1,555 VNĐ/kwh 0.067USD
Giờ thấp điểm 1,007 VNĐ/kwh 0.044 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 10.300 VNĐ/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ) 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch