Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
Địa điểm Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 500 ha 96
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 1996
Nhà đầu tư hiện tại Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 100% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To HCM City: 23km Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport20km Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
Xe lửa To Sai Gon Station 25km
Cảng biển To Cat Lai Seaport 28km Cảng Hải Phòng: 94km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes 26m
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes 20,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 141 MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 40.000m3/day 10.000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 30.000m3/day 3000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line DID Fireber & Telephone line (VNPT)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-120 USD 100
Thời hạn thuê 2058 hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.05
Diện tích tối thiểu 0,5 ha 1000m2
Xưởng Giá thuê xưởng 4USD
Thời hạn thuê 5 years tối thiểu 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly 6-12 months
Scale of factory N/A 1000m2
Đặt cọc 3 months 3-5months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance: Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch