So sánh:
Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh | Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh | |
Địa điểm | huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 232 | 232 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 232 | 232 | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 0 | 0 | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch | Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km | To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km | To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km | |
Xe lửa | Yes (5km) | Yes (5km) | |
Cảng biển | Hai Phong port: 110km | Hai Phong port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line:380V and 22KV | Power line:380V and 22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 10.000 m3/day | 10.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | 15.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500m3/day | 4.500m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh | Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh |