Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Địa điểm huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 232 263.47 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 232 57,76ha
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại 0 Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
Tỷ lệ lấp đầy 0% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 14km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 18km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Xe lửa Yes (5km) Cách ga Hải Phòng 14km
Cảng biển Hai Phong port: 110km Cách cảng Hải Phòng 14km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 40m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line:380V and 22KV Power line: 110/220KV
Công suất nguồn 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 10.000 m3/day 25.000m3/ngày
Công suất cao nhất 15.000m3/day Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/day 2.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 105 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Đặt cọc 10% Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 4USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 15.000/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.817 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.526 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 989 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 19.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
Chi tiết Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch