Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 232 68
Diện tích đất xưởng 50.77
Diện tích còn trống 232 30
Tỷ lệ cây xanh 15
Thời gian vận hành 50 years 2014
Nhà đầu tư hiện tại 0 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 0% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Yes (5km) Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 110km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line:380V and 22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 10.000 m3/day 6.000 m3/days
Công suất cao nhất 15.000m3/day 11.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/day 2.900m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 55 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch