So sánh:
Khu công nghiệp Thủy Nguyên - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Quế Võ 3 - Phân khu 2 - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thủy Nguyên - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Quế Võ 3 - Phân khu 2 - Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Mạnh Đức (TNHH) | ||
Địa điểm | |||
Diện tích | Tổng diện tích | 208.54 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội khoảng 50 km, Cách quốc lộ 18 1km, Cách thành phố Bắc Ninh 14 km | ||
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 51 km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng khoảng 81 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 43,5 - 58,5m | |
Đường nhánh phụ | 25,25 - 36m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 16.000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | ||
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Thủy Nguyên - Hải Phòng | Khu công nghiệp Quế Võ 3 - Phân khu 2 - Bắc Ninh |