Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
Địa điểm Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 375,97 ha 375,97 ha
Diện tích đất xưởng 300,04 ha 300,04 ha
Diện tích còn trống Updating Updating
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >13% Mật độ cây xanh >13%
Thời gian vận hành 2018 2018
Nhà đầu tư hiện tại Updating Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 60% 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 30km Cách Thủ đô Hà Nội 30km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
Xe lửa Cách ga Lạc Đạo 11km Cách ga Lạc Đạo 11km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 85km Cách cảng Hải Phòng 85km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính 37 m - 6 làn 37 m - 6 làn
Đường nhánh phụ 2 làn 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 45MVA 45MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm 20.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/ ngày đêm 15.000m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 - 100 USD/m2 90 - 100 USD/m2
Thời hạn thuê 2058 2058
Loại/Hạng Updating Updating
Phương thức thanh toán Một lần Một lần
Đặt cọc Updating Updating
Diện tích tối thiểu 2 ha 2 ha
Xưởng Không có Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0,794 USD/m2/năm 0,794 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.067 USD/kwh 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.515 USD/m3 0.515 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy sản xuất nước của KCN Nhà máy sản xuất nước của KCN
Phí nước thải Giá thành 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Updating
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch