Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn
Địa điểm Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 302 ha 314,23 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 22/21997 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại 31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy.
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì.... Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km
Hàng không Noi Bai Airport: 10km Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km
Xe lửa Hanoi railway Station: 15km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 100km cách cảng Sài Gòn 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25 đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m, 6 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 26m, 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 8.000m3/day 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 8.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 1.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100-120 USD 160-180 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 5% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5 USD 4
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 1USD/m2
Phương thức thanh toán Yearly năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurrance
Chi tiết KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch