Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH KCN Thăng Long II Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA
Địa điểm KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 345.2 249.75ha
Diện tích đất xưởng 181.2 ha
Diện tích còn trống 40 181.2 ha
Tỷ lệ cây xanh 11%
Thời gian vận hành 50 years 2071
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty Đang cập nhật
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,… Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km Cách Thủ đô Hà Nội 33 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 65km; Sân bay Nội Bài 47km
Xe lửa YES Ga Gia Lâm 28km
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km Cảng Hải Phòng 74km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes 50m
Đường nhánh phụ Width: 15&11m, Number of lane:2lanes 24.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Trạm biến áp 110/22KV
Công suất nguồn 2x25MVA, 2x63MVA Công suất 2x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 18000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000m3/ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 120 USD/m2
Thời hạn thuê 2056 2071
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.1 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 Đang cập nhật
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,7USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Từ 6.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch