Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên

Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH KCN Thăng Long II Công ty TNHH KCN Thăng Long II
Địa điểm KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 345.2 345.2
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 40 40
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty 65 công ty
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,… Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km
Hàng không To Noi Bai International airport: 65km; To Noi Bai International airport: 65km;
Xe lửa YES YES
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15&11m, Number of lane:2lanes Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25MVA, 2x63MVA 2x25MVA, 2x63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 18000m3/ngày đêm 18000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000m3/ngày đêm 9000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2056 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch