Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
Địa điểm Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 100 261 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 36
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
Ngành nghề chính Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
Tỷ lệ lấp đầy 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Yes Ga Đà Nẵng: 7 km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 45km Cảng biển Tiên Sa: 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,25-2,25
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 15000m3/day 21.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD 35 USD
Thời hạn thuê 2054 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch