Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên

Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên
Địa điểm Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 714ha 280ha
Diện tích đất xưởng Updating Updating
Diện tích còn trống 485,13ha Updating
Tỷ lệ cây xanh Updating 15%
Thời gian vận hành 2018 2018
Nhà đầu tư hiện tại Updating Updating
Ngành nghề chính Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,...
Tỷ lệ lấp đầy 32% 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km Cách thủ đô Hà Nội 32km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km
Xe lửa Ga Uông Bí 10km Ga Hà Nội 35km
Cảng biển Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km Cách cảng Hải Phòng 75km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính Updating
Đường nhánh phụ Updating
Nguồn điện Điện áp 110 kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 189 MW 7x63MVA
Nước sạch Công suất 27.000m3/day 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000m3/day 8.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông VNPT, Fiber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD/m2 99 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Updating Updating
Đặt cọc Updating Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Updating Không có
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2/year 0.7 USD/m2/ năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.111 USD/KWh 0.123 USD
Bình thường 0.061 USD/kwh 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.039 USD/kwh 0.042 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.557USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Updating Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) Updating
Phương thức thanh toán Hàng tháng Updating
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Updating
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch