So sánh:
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế | ||
Địa điểm | Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 659,06ha | 954.4 ha |
Diện tích đất xưởng | 695 ha | ||
Diện tích còn trống | 624ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 20/10/1998 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Nakamoto, Sunjin, Billion Max | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 7% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây | Cách thành phố HCM 75 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 44 km, cách sân bay Long Thành 47 km | |
Xe lửa | Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km | ||
Cảng biển | Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m | |
Đường nhánh phụ | 23,5m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110KV/22KV |
Công suất nguồn | 2x80 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 11.000m3/ngày đêm | 340.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.900 m3/ngày đêm | 2.500 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 38 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2078 | ||
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m/năm | 1,65 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 3.076VNĐ/kWh | |
Bình thường | 1.611VNĐ/kWh | ||
Giờ thấp điểm | 1.044VNĐ/kWH | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 13.653VNĐ/m3 | 12.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 6.200 VNĐ/m3 | 4.400 VNĐ - 9.800 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | ||
Phí khác | Đang cập nhật | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế | Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu |