Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) |
Địa điểm
|
Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
659,06ha |
46ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
624ha |
Chỉ còn nhà xưởng |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Nakamoto, Sunjin, Billion Max
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
7%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km |
Xe lửa
|
Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km
|
Cách Ga Hải Dương 6km |
Cảng biển
|
Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m |
22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
23,5m |
15m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x80 MVA |
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
Nước sạch
|
Công suất
|
11.000m3/ngày đêm |
15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
15.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.900 m3/ngày đêm |
Updating |
Internet và viễn thông
|
đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
38 USD/m2 |
85 - 90 USD |
Thời hạn thuê
|
2078 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Một lần |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
|
06 năm |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
|
6 tháng - 1 năm |
Scale of factory
|
|
Updating |
Đặt cọc
|
|
3 tháng |
Diện tích tối thiểu
|
|
5000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m/năm |
11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
3.076VNĐ/kWh |
2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
1.611VNĐ/kWh |
1.452 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
1.044VNĐ/kWH |
918 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
13.653VNĐ/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
6.200 VNĐ/m3 |
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A |
Level B |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|