Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức
Địa điểm Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 96 344,4 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 1996 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 1 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai
Hàng không Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km Noi Bai Airport: 7km
Xe lửa Hanoi railway Station: 25km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 94km To Hai Phong Seaport: 138km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 26m 36m: 4 lands
Đường nhánh phụ 20,5m 24m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 50MVA 60MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày 14.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày 3.000m3/day
Internet và viễn thông DID Fireber & Telephone line (VNPT) DID, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 120-150 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1000m2 1ha
Xưởng 4USD 3.5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearlt
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Insurrance, Fire Protect system
Chi tiết Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch