So sánh:
KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Địa điểm | xã Kim Hoa Lâm, Thị trấn Chi Đông và Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 160 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 28/09/2007 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện | ||
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | 89% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Thủ đô 15km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | |
Hàng không | cách sân bay Nội Bài 10 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | cách Cảng Hải Phòng 115 km | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon - Bến Lứt 5 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 60.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 900 VNĐ/m2/tháng | |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 11.750 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 7.330 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI | Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An |