Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh và phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Phúc Hà Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà
Địa điểm Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 150 162,33 Ha
Diện tích đất xưởng 127.74
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 10/03/2021
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện
Tỷ lệ lấp đầy 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km
Xe lửa Ga đường sắt: 3km Ga đường sắt: 2km
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km Cách Cảng Hải Phòng 180km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Chiều rộng mặt đường 48m
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Chiều rộng mặt đường 24m
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm 10000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 4.000 m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 95 -100 USD
Thời hạn thuê 2071
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Thanh toán một lần theo tiến độ
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0,5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng một lần
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.800 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Theo cấp độ nước thải đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch