So sánh:
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Viglacera - CTCP | ||
Địa điểm | Xã Đông Tiến và Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong. | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 954.4 ha | 219,22 |
Diện tích đất xưởng | 695 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11% | ||
Thời gian vận hành | 20/10/1998 | 11/08/2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tổng công ty Viglacera - CTCP | ||
Ngành nghề chính | Đa ngành nghề | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố HCM 75 km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 40 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 16 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 44 km, cách sân bay Long Thành 47 km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 25 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | |||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Địa chất tốt | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Trục chính có chiều rộng mặt cắt 75 m | |
Đường nhánh phụ | Các đường nhánh có chiều rộng từ 25 m - 36 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 3*63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 340.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500 m3/ngày đêm | 17.000 m3/ngày đêm; giai đoạn 1: 7.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Tổng đài 10.000 đầu số | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | Đến năm 2068 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Thanh toán một lần | ||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 5 USD/m2/tháng | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1,65 USD/m2/năm | 0,9 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 VNĐ/m3 | 9.600 VND/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 4.400 VNĐ - 9.800 VNĐ/m3 | 0,309 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh |