So sánh:
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phú - Mộc Bài
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phú - Mộc Bài
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty địa ốc An Phú | ||
Địa điểm | huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 954.4 ha | 103ha |
Diện tích đất xưởng | 695 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 20/10/1998 | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố HCM 75 km | Cách Thành phố Tây Ninh 20km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 44 km, cách sân bay Long Thành 47 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Thạnh Phước 10km; | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 340.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60-80USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | Loại A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1,65 USD/m2/năm | 0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 VNĐ/m3 | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 4.400 VNĐ - 9.800 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | ||
Phí khác | có | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp An Phú - Mộc Bài |