So sánh:
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ
Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH xây dựng Tự Lập | ||
Địa điểm | Xã Đông Thành, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 954.4 ha | 74,55 ha |
Diện tích đất xưởng | 695 ha | ||
Diện tích còn trống | 48.55ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 20/10/1998 | 2067 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Thu hút đầu tư các loại hình công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp trừ ngành sản xuất hóa chất độc hại và các ngành gây ô nhiễm nhiều, tác động xấu đến môi trường như: chế biến nông, lâm sản phục vụ trong nước và xuất khẩu; công nghệ nhẹ dệt may; sản xuất phân vi sinh; vật liệu xây dựng: gạch lát, sứ vệ sinh cao cấp; một số công nghiệp phụ trợ khác... | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 46% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố HCM 75 km | Cách nút giao IC9 Nội Bài- Lào Cai 5km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 44 km, cách sân bay Long Thành 47 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài | |
Xe lửa | Cách ga Chí Chủ 2km | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 200km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 20m | |
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 340.000 m3/ngày đêm | Đang cập nhật |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL và đường dây điện thoại đã sẵn sàng | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2067 | ||
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1,65 USD/m2/năm | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | |
Bình thường | Đang cập nhật | ||
Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Nhà cung cấp | Đang cập nhật | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
Phí nước thải | Giá thành | 4.400 VNĐ - 9.800 VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Phí khác | Đang cập nhật | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ |