Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum |
Địa điểm
|
Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
999 ha |
70 |
Diện tích đất xưởng
|
882 ha |
|
Diện tích còn trống
|
497 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
70 years
|
03-May-2020 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
0 |
Ngành nghề chính
|
Đa Ngành
|
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
52%
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km
|
To Ho Chi Minh city: 564 km
To Kontum city: 2km |
Hàng không
|
Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km
|
To Pleiku: 40km |
Xe lửa
|
Cách Ga Phú Mỹ 1km
|
|
Cảng biển
|
cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km
|
Quy Nhon Sea Port: 154km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m: 4 lands |
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
16-24m: 2 lands |
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110V/22KV |
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
4x63 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
34.000m3/day |
5.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
100.000m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
45.000m3/day |
5.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
150 USD |
20 USD |
Thời hạn thuê
|
Đến năm 2077 |
50 years |
Loại/Hạng
|
A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.75 USD/m2/năm |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.08 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.76 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.35 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Khu công nghiệp Hòa Bình 2 - Kon Tum
|