Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Địa điểm Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 532.8 ha 263.47 ha
Diện tích đất xưởng 400 Updating
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 57,76ha
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2006 2008
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. Updating
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 14km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 18km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 14km
Cảng biển Hai Phong port: 260km, Cách cảng Hải Phòng 14km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất đồi Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110/220KV
Công suất nguồn 40+25MVA 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 11.500m3/day 25.000m3/ngày
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.400m3/day 2.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 105 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Đặt cọc 5% Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD 4USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 15.000/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.817 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.526 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 989 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 19.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
Chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch