Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 263.47 ha 68
Diện tích đất xưởng Updating 50.77
Diện tích còn trống 57,76ha 30
Tỷ lệ cây xanh 20% 15
Thời gian vận hành 2008 2014
Nhà đầu tư hiện tại Updating 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 78% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 14km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 18km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 14km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 14km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, 4 làn xe Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, 2 làn xe Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 25.000m3/ngày 6.000 m3/days
Công suất cao nhất Updating 11.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày 2.900m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 55 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Updating 12 months
Đặt cọc Updating 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 4USD/m2/năm $3
Phí quản lý Phí quản lý 15.000/m2/năm 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.817 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.526 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 989 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 19.000 VNĐ/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch