Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong
|
Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong |
Địa điểm
|
xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định.
|
xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
158,48 ha |
158,48 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
05/03/2021
|
05/03/2021 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh.
|
ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km
|
Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km |
Hàng không
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km |
Xe lửa
|
Cách Ga Nam Định: 11km
|
Cách Ga Nam Định: 11km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng :110 km.
|
Cách Cảng Hải Phòng :110 km. |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m |
Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m |
Đường nhánh phụ
|
chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m |
chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kv/22kv |
110kv/22kv |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
26.000 m3/ ngày đêm |
26.000 m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.500 m3/ ngày đêm |
4.500 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
|
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
105 USD/m2 |
105 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2071 |
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
10.000m2 |
10.000m2 |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Scale of factory
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5 USD/m2/năm |
0,5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Theo tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/KWh |
2.871 VNĐ/KWh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/KWh |
1.555 VNĐ/KWh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/KWh |
1.007 VNĐ/KWh |
Phương thức thanh toán
|
|
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Mức B |
Mức B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Mức A |
Mức A |
Phí khác
|
|
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định
|
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định
|