So sánh:
Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park | |
Địa điểm | xã Phú Xuân, Tân Phong và thị trấn Hương Canh, Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 143.08 ha | 295.74 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất phần mềm, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, lắp ráp linh kiện máy móc; Sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng; Sản xuất linh phụ kiện công nghiệp hàng không | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 47 km, Cách trung tâm thành phố Hưng Yên 20 km | Cách Trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 68 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21,8 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 90 km | Cách Cảng Hải Phòng 158km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 43m | 41 - 46 - 50m |
Đường nhánh phụ | 15m | 13.5 - 26.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | 220/35/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.300 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.100 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2072 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | ||
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên | Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |