So sánh:
Khu công nghiệp Long Hậu - Long An vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Long Hậu - Long An vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | IDICO- CONAC | ||
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 425 | 211.92 |
Diện tích đất xưởng | 160.41 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 1998 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm, thủy hải sản; công nghiệp hỗ trợ; logistic; công nghệ cao, R&D; lắp ráp cơ khí, cơ khí chính xác, máy móc, thiết bị; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất, gia công chế biến một số loại hóa chất ít độc hại | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km | To Ho Chi Minh City 55km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | To Airport Tan Son Nhat 70km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | To Station Bien Hoa 45km | |
Cảng biển | Cách khu cảng Hiệp Phước 3km, cảng Cát Lái 25km | To Seaport Thi Vai 5km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22 KV |
Công suất nguồn | 37 MWA | ||
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | 4.000 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Long Hậu - Long An | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu |