Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
Địa điểm
|
|
Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
425 |
173 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
30 Investors: Nhà máy sản xuất Bia Hà Nội, Công ty Chè Tuyên Quang, Nat Sesgub VN2 |
Ngành nghề chính
|
Chế biến thực phẩm, thủy hải sản; công nghiệp hỗ trợ; logistic; công nghệ cao, R&D; lắp ráp cơ khí, cơ khí chính xác, máy móc, thiết bị; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất, gia công chế biến một số loại hóa chất ít độc hại
|
Phôi thép, sản xuất chế biến chè, khoáng Sản, cơ khí, thực phẩm bia rượu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
0.4 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km
|
To Hanoi city: 88km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km
|
To Noi Bai Airport: 100km |
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 20km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách khu cảng Hiệp Phước 3km, cảng Cát Lái 25km
|
To Haiphong Port: 216km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV |
Công suất nguồn
|
37 MWA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/day |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Long Hậu - Long An
|
Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
|