Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Khuyến khích
Địa điểm Thôn 12, xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 181, 73 ha 250 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 50 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 7/9/17
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Chế biến, bảo quản nông, thủy sản và các loại sản phẩm từ nông, thủy sản; sản xuất thực phẩm, đồ uống; sản xuất hàng tiêu dùng và bao bì; sản xuất lắp ráp điện tử; dệt may, da giầy; sản xuất các sản phẩm từ giấy; chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ; sản x
Tỷ lệ lấp đầy 30% 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km To Can Tho city 100 km to Rach Gia city 6 km
Hàng không To Pleiku airport: 100km Rach Gia Airport 5 km
Xe lửa
Cảng biển Quy Nhon Sea Port: 215km Cantho Sea port 100 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 18m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 7,5m, Number of lane: 2-3 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 0,4/22/35/110KV
Công suất nguồn 2x10MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 5.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15-25 USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch