Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 250 ha 153.49 ha
Diện tích đất xưởng 100 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera…
Ngành nghề chính Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Tinh City: 20 Km to Ha Noi city: 400km Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km
Hàng không To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km
Xe lửa
Cảng biển My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 2.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Negotiate 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch