Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm
|
Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn |
Địa điểm
|
xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
321,76 ha |
270 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Nhà máy Xi măng Đồng Bành
|
Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng
|
Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
10%
|
20% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 186km
|
To Noi bai Airport: 186km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
to Cai Lan Sea Port 142km
|
to Cai Lan Sea Port 142km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 0,95
|
K 0,95 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34-37m: 4-6 lands |
34-37m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
12-16m: 2 lands |
12-16m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
32MVA |
32MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day (TCCN) |
6.705m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
Thủy điện Kỳ Cùng |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn
|
Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
|