Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương

Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Deep C Công ty TNHH VSIP Hải Dương
Địa điểm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 1680.3 150 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 (Leasing term: 2067)
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong
Ngành nghề chính chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 41km, To Hai Duong city: 10km
Hàng không Cách Cảng hàng không quốc tế Cát Bi 20km, Cách Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn 80 km To Noi Bai International airport: 70km; To Cat Bi - Hai Phong: 70km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Cách Cảng Đình Vũ - Hải Phòng chỉ 15 km, Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 30 km Hai Phong port: 65km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 353 MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 12.000 m3 12.000 m3/day
Công suất cao nhất 24.000 m3
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000 - 20.000 m3/ngày đêm 5.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 3.000Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 7.000m2
Xưởng Giá thuê xưởng $5
Thời hạn thuê 2 year
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 3 months
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu 1.000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.069 USD/m2/tháng 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.9 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch