Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk

Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần KCN Dầu Giây
Địa điểm Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Thôn 12, xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Diện tích Tổng diện tích 329 ha 181, 73 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí; điện, điện tử; công nghệ thông tin; hóa dược; dụng cụ y tế; mỹ phẩm; hương liệu; cao su kỹ thuật cao; dệt may, da giày; vật liệu xây dựng; chế biến gỗ; trang trí nội thất; sản xuất, chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm; hàng thủ công Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 80% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Biên Hòa: 38 km To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km To Pleiku airport: 100km
Xe lửa Ga Dầu Giây: 1km
Cảng biển Cảng Biên Hòa: 38km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 63 MVA 2x10MVA
Nước sạch Công suất 1200 m3/day 5.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/day 500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 15-25 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch