Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Ascendas - Protrade CTCP Thuận Thảo (GTT)
Địa điểm Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 500 81,802 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Ascendas - Protrade 20 investors
Ngành nghề chính Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm; cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; xông nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch; vật liệu xây dựng mới Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 30 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh Cityh 40 km, Mỹ Phước 6 km,Thu Dau Mot City 20 km To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 45 km Tuy Hoa airport: 80km
Xe lửa To station Song Than 40 km
Cảng biển To seaport Sai Gon 45 km Quy Nhơn seaPort: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 28m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 53 MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 15000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2057 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch