Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An

Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh - Long An
Địa điểm xã An Phú, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An
Diện tích Tổng diện tích 68,4 ha 387
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TÔM VÀNG, CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP TUY HOÀ
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ và sạch, (chế biến nông sản, cơ khí, đồ dùng gia đình, mộc dân dụng, đồ hộp, nước giải khát...). May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 5km, Road 1A Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 10km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km
Xe lửa
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 100km Cách cảng sông Bourbon 7 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 13.000m3/day
Công suất cao nhất 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 80-90 USD
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch