Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long |
Địa điểm
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
46ha |
197 |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Chỉ còn nhà xưởng |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Updating |
|
Thời gian vận hành
|
2007
|
2021 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
0.4 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
|
Cách thành phố Hà Nội 40km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
|
Cách sân bay Nội Bài 40km |
Xe lửa
|
Cách Ga Hải Dương 6km
|
có |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
22,5m - 2 làn |
34m với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
15m - 2 làn |
17m với 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
15.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
15.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85 - 90 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2071 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Loại A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 tháng |
Đặt cọc
|
Updating |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
11.500 VNĐ/m2/năm |
0.5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 /12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.673 VNĐ/Kwh |
0.11 USD |
Bình thường
|
1.452 VNĐ/Kwh |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
918 VNĐ/Kwh |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
14.500 VNĐ/m3 |
0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
0.55 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
|