Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
Địa điểm Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 46ha 300.04 ha
Diện tích đất xưởng Updating 195.71 ha
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng Updating
Tỷ lệ cây xanh Updating Mật độ cây xanh >13%
Thời gian vận hành 2007 2018
Nhà đầu tư hiện tại Updating Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 70% 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 Cách Thủ đô Hà Nội 30km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km Cách ga Lạc Đạo 11km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km Cách cảng Hải Phòng 85km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính 22,5m - 2 làn 37 m - 6 làn
Đường nhánh phụ 15m - 2 làn 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An 45MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm 10.800 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Updating 9.135 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 - 90 USD 90 - 100 USD/m2
Thời hạn thuê 2057 2058
Loại/Hạng Updating Updating
Phương thức thanh toán Một lần Một lần
Đặt cọc Updating Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 2 ha
Xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 11.500 VNĐ/m2/năm 0,794 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 2.673 VNĐ/Kwh 0.123 USD/kwh
Bình thường 1.452 VNĐ/Kwh 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 918 VNĐ/Kwh 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.500 VNĐ/m3 0.515 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy sản xuất nước của KCN
Phí nước thải Giá thành 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B Updating
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch