Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
|
Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP |
Địa điểm
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
|
xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
46ha |
611,6 ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Chỉ còn nhà xưởng |
Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
Updating |
|
Thời gian vận hành
|
2007
|
Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 33km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
|
To Noi Bai International airport: 30km; |
Xe lửa
|
Cách Ga Hải Dương 6km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
|
Hai Phong port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
22,5m - 2 làn |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
15m - 2 làn |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
80MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
15.000m3/ngày đêm |
TCKVN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
15.000m3/ngày đêm |
10.000 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
6.000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85 - 90 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2056 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
|
5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
11.500 VNĐ/m2/năm |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.673 VNĐ/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.452 VNĐ/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
918 VNĐ/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
14.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
|