Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A
Địa điểm Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 46ha 596
Diện tích đất xưởng Updating 420
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng 25
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 2007 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Updating 200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…)
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm...
Tỷ lệ lấp đầy 70% 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 Cách trung tâm Hà Nội: 24 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km To Noi Bai International airport: 45km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 22,5m - 2 làn Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 15m - 2 làn Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An 4x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm 15000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Updating 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 - 90 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2057 2054
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 3
Phí quản lý Phí quản lý 11.500 VNĐ/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.673 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.452 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 918 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch