So sánh:
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | |
Địa điểm | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 180ha | 201ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | 70ha | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | Đang cập nhật | |
Thời gian vận hành | 2021 | 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Đang cập nhật | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử và hỗ trợ; Công nghiệp, cơ khí; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; Các ngành công nghiệp nhẹ khác | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 65% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 70km; Cách thị trấn Chí Linh 20km ; Cách thành phố Hải Dương 12km | Cách thành phố Hải Dương 30km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 79km; Các Sân bay Cát Bi 54km | Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Dương 13km | Cách ga Hải Dương 30km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km | Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | 34m (4 làn) |
Đường nhánh phụ | Updating | 22m - 31m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22KV | 22KV |
Công suất nguồn | 2x25MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/ngày | 5.600 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 5.000m3/ngày | 25.000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.100m3/ngày | 2.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 75USD | 70-90 USD |
Thời hạn thuê | 2071 | 2058 | |
Loại/Hạng | Updating | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Một lần | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | Updating | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.6USD/m2/năm | 0.7 USD/m2/ năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.12 USD/Kwh | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.07 USD/Kwh | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.04 USD/Kwh | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.6 USD/m3 | 0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào) | 0.7 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B | Level A | |
Phí khác | Updating | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp An Phát 1 - Tỉnh Hải Dương | Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương |